Intersect
nội động từ
cắt ngang nhau, chéo nhau
(toán học) cắt giao nhau
Union
danh từ
sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp
the union of several co-operatives
sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã
a union by treaty
sự liên kết bằng hiệp ước
sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp
union is strength
đoàn kết là sức mạnh
the union of the nation
sự đoàn kết của dân tộc
hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang
the Soviet Union : Liên bang Xô-viết
the Union: nước Mỹ
sự kết hôn, hôn nhân
a happy union : một cuộc hôn nhân hạnh phúc
nhà tế bần : to go into the union (Union-house)
ra ở nhà tế bần
(the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận
thùng (để) lắng bia
vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ
(kỹ thuật) Răcco, ống nối
Related words
Antonyms: nonunion disunion separation
Synonyms: Union Federal unification uniting conjugation jointure sum join conglutination marriage matrimony spousal relationship wedlock coupling mating pairing sexual union North labor union trade union trades union brotherhood
Similar words: closed(a) organized organised unionized unionised northern