Vanminh123
Thành viên mới

- Tham gia
- 4/12/20
- Bài viết
- 19
- Được thích
- 4
Có 1 module chứa đoạn code này đã được ẩn.Chào cả nhà GPE !
FIle excel không có code mà sao click vào nút bấm mà nó hiện thông báo . Nhờ mọi người làm sao xem lại code. Dù code đó chỉ có 1 câu lệnh
Msbox ("Lam sao xem code"). Xin cảm ơn !.
Cái này chưa biết thật, ra chỗ module rồi nhưng làm thế nào cho nó show ra bạn nhỉ?
Chủ thớt ẩn module1, lên google search "ẩn module vba" bấm vô bài số 1 rồi làm ngược lại là ra.Cái này chưa biết thật, ra chỗ module rồi nhưng làm thế nào cho nó show ra bạn nhỉ?
Cái bài đó là bài đi "chôm" ở GPE về nha. Bài chính chủ ở GPE.lên google search "ẩn module vba" bấm vô bài số 1 rồi làm ngược lại là ra.
Hình như vừa muốn thách đố, vừa nhân tiện quảng bá tin buồn ai đó mới từ trần. Hổng biết người quá cố ấy có phải thành viên GPE hôn nữa.Lại dính vào cái bẫy "thách đố" rồi.
...
Em cũng định "í kiến í cò" sau bài #2 nhưng mà dễ bị coi là 'lắm mồm nhiều chuyện', bởi 'họ' còn không quan tâm thì mình cũng nên kệ.Hình như vừa muốn thách đố, vừa nhân tiện quảng bá tin buồn ai đó mới từ trần. Hổng biết người quá cố ấy có phải thành viên GPE hôn nữa.
Bạn có thể chỉ cho mình cách làm được không ? Xin cảm ơn
Bạn có thể chỉ cho mình cách làm được không ? Xin cảm ơnChưa làm bao giờ loay hoay cũng được, thử cho biết thôi
View attachment 251254
Tôi không chắc đây có phải thật lòng không, nếu bạn muốn tìm hiểu thì xem lại bài #6 (Tôi cũng làm theo chỉ dẫn đó)Bạn có thể chỉ cho mình cách làm được không ? Xin cảm ơn
Mình sẽ làm thử 1 file ẩn 1 module. Tất nhiên bạn biết module ẩn tên gì nhưng cá là bạn sẽ không hiện ra được như với module1 của thớt nàyChưa làm bao giờ loay hoay cũng được, thử cho biết thôi
View attachment 251254
Bác cho em file em làm thử với, học hỏi thêm xem saoMình sẽ làm thử 1 file ẩn 1 module. Tất nhiên bạn biết module ẩn tên gì nhưng cá là bạn sẽ không hiện ra được như với module1 của thớt này
Bạn thử xem. Tôi đang kiếm cách hạn chế truy cập mã nguồn VBA, biết là không thể nhưng biết đâu ...Bác cho em file em làm thử với, học hỏi thêm xem sao
ko biết có phải ko nữa ... toàn bộ trong Files txt ấyBạn thử xem. Tôi đang kiếm cách hạn chế truy cập mã nguồn VBA, biết là không thể nhưng biết đâu ...
Function oveMarks2(ByVal Text As String) As String
Dim CharCode, i As Long
Dim ResText As String, sTmp As String
On Error Resume Next
sTmp = Text
CharCode = Array(7855, 7857, 7859, 7861, 7863, 7845, 7847, 7849, 7851, 7853, 225, _
224, 7843, 227, 7841, 259, 226, 273, 7871, 7873, 7875, 7877, 7879, _
233, 232, 7867, 7869, 7865, 234, 237, 236, 7881, 297, 7883, 7889, _
7891, 7893, 7895, 7897, 7899, 7901, 7903, 7905, 7907, 243, 242, _
7887, 245, 7885, 244, 417, 7913, 7915, 7917, 7919, 7921, 250, _
249, 7911, 361, 7909, 432, 253, 7923, 7927, 7929, 7925)
ResText = "aaaaaaaaaaaaaaaaadeeeeeeeeeeeiiiiiooooooooooooooooouuuuuuuuuuuyyyyy"
For i = 0 To UBound(CharCode)
sTmp = Replace(sTmp, ChrW(CharCode(i)), Mid(ResText, i + 1, 1))
sTmp = Replace(sTmp, UCase(ChrW(CharCode(i))), UCase(Mid(ResText, i + 1, 1)))
Next
oveMarks2 = sTmp
End Function
Function Filter2DArray2(ByVal SourceArray, ByVal ColIndex As Long, ByVal FindStr As String, ByVal HasTitle As Boolean)
Dim aTmpArr, i As Long, j As Long, arr, dic, TmpStr, Tmp, Chk As Boolean, TmpVal As Double
On Error Resume Next
Set dic = CreateObject("Scripting.Dictionary")
aTmpArr = SourceArray
ColIndex = ColIndex + LBound(aTmpArr, 2) - 1
Chk = (InStr("><=", Left(FindStr, 1)) > 0)
For i = LBound(aTmpArr, 1) - HasTitle To UBound(aTmpArr, 1)
If Chk And FindStr <> "" Then
TmpVal = CDbl(aTmpArr(i, ColIndex))
If Evaluate(TmpVal & FindStr) Then dic.Add i, ""
Else
If Left(FindStr, 1) = "!" Then
If Not (UCase(aTmpArr(i, ColIndex)) Like UCase(Mid(FindStr, 2, Len(FindStr)))) Then dic.Add i, ""
Else
If UCase(aTmpArr(i, ColIndex)) Like UCase(FindStr) Then dic.Add i, ""
End If
End If
Next
If dic.Count > 0 Then
Tmp = dic.Keys
ReDim arr(LBound(aTmpArr, 1) To UBound(Tmp) + LBound(aTmpArr, 1) - HasTitle, LBound(aTmpArr, 2) To UBound(aTmpArr, 2))
For i = LBound(aTmpArr, 1) - HasTitle To UBound(Tmp) + LBound(aTmpArr, 1) - HasTitle
For j = LBound(aTmpArr, 2) To UBound(aTmpArr, 2)
arr(i, j) = aTmpArr(Tmp(i - LBound(aTmpArr, 1) + HasTitle), j)
Next
Next
If HasTitle Then
For j = LBound(aTmpArr, 2) To UBound(aTmpArr, 2)
arr(LBound(aTmpArr, 1), j) = aTmpArr(LBound(aTmpArr, 1), j)
Next
End If
End If
Filter2DArray2 = arr
End Function
Sub OriginPriArray()
priArray = Sheet7.Range("C7:E" & Sheet7.Range("C" & Rows.Count).End(xlUp).Row).Value2
End Sub
Sub A_HuongDan()
Dim Sh As String
Application.ScreenUpdating = False
Sh = ActiveSheet.Name
Sheet2.Activate
ActiveSheet.Shapes("Object 6").Select
Selection.Verb Verb:=xlPrimary
Sheets(Sh).Activate
[C1].Activate
End Sub
Sub B_HuongDan()
Dim Sh As String
ActiveSheet.Shapes("Object 6").Select
Selection.Verb Verb:=xlPrimary
End Sub
Sub ThayScreenTip_Menu()
Dim arrObj, Obj, arrTxt, i As Long
Dim txtN As String, txtX As String, txtTC As String, txtIn As String, txtVT As String, txtKHH As String
Dim txtKoH As String, txtLD As String, txtNXT As String, txtBCK As String, txtXem As String
txtN = "Nh" & ChrW(7853) & "p kho v" & ChrW(7853) & "t t" & ChrW(432)
txtX = "Xu" & ChrW(7845) & "t kho v" & ChrW(7853) & "t t" & ChrW(432)
txtTC = "Thu chi khách hàng"
txtIn = "In phi" & ChrW(7871) & "u nh" & ChrW(7853) & "p, phi" & ChrW(7871) & "u xu" & ChrW(7845) & "t"
txtVT = "Danh m" & ChrW(7909) & "c v" & ChrW(7853) & "t t" & ChrW(432)
txtKHH = "Danh m" & ChrW(7909) & "c khách hàng, nhà cung c" & ChrW(7845) & "p"
txtKoH = "Danh m" & ChrW(7909) & "c kho hàng"
txtLD = "Danh m" & ChrW(7909) & "c l" & ChrW(253) & " do nh" & ChrW(7853) & "p xu" & ChrW(7845) & "t"
txtNXT = "Báo cáo nh" & ChrW(7853) & "p xu" & ChrW(7845) & "t - S" & ChrW(7893) & " chi ti" & ChrW(7871) & "t v" & ChrW(7853) & "t t" & ChrW(432)
txtBCK = "Báo cáo bán hàng, công n" & ChrW(7907)
'txtHD = "H" & ChrW(432) & ChrW(7899) & "ng d" & ChrW(7851) & "n s" & ChrW(7917) & " d" & ChrW(7909) & "ng"
txtXem = "Xem trang k" & ChrW(7871) & "t qu" & ChrW(7843) & " báo cáo"
arrObj = Array("Rectangle 19", "Rectangle 20", "Rectangle 32", "Rectangle 23", "Rectangle 24", "Rectangle 28", _
"Rectangle 27", "Rectangle 29", "Rectangle 21", "Rectangle 22", "Rectangle 31")
arrTxt = Array(txtN, txtX, txtTC, txtIn, txtVT, txtKHH, txtKoH, txtLD, txtNXT, txtBCK, txtXem)
For Each Obj In arrObj
i = i + 1
ActiveSheet.Shapes.Range(Array(Obj)).Select
Selection.ShapeRange.Item(1).Hyperlink.ScreenTip = arrTxt(i)
Next
End Sub
Hic! Cao thủ bệt 1 phát là anh em biết rồi. Đang thử chuyện hiện cái module kia lên bạn à!ko biết có phải ko nữa ... toàn bộ trong Files txt ấy
ngứa tay nên mới xem đó ... trước đây hay xem mà nay làm biếng lắm
tại ì xèo quá nên mới xem
Mã:Function oveMarks2(ByVal Text As String) As String Dim CharCode, i As Long Dim ResText As String, sTmp As String On Error Resume Next sTmp = Text CharCode = Array(7855, 7857, 7859, 7861, 7863, 7845, 7847, 7849, 7851, 7853, 225, _ 224, 7843, 227, 7841, 259, 226, 273, 7871, 7873, 7875, 7877, 7879, _ 233, 232, 7867, 7869, 7865, 234, 237, 236, 7881, 297, 7883, 7889, _ 7891, 7893, 7895, 7897, 7899, 7901, 7903, 7905, 7907, 243, 242, _ 7887, 245, 7885, 244, 417, 7913, 7915, 7917, 7919, 7921, 250, _ 249, 7911, 361, 7909, 432, 253, 7923, 7927, 7929, 7925) ResText = "aaaaaaaaaaaaaaaaadeeeeeeeeeeeiiiiiooooooooooooooooouuuuuuuuuuuyyyyy" For i = 0 To UBound(CharCode) sTmp = Replace(sTmp, ChrW(CharCode(i)), Mid(ResText, i + 1, 1)) sTmp = Replace(sTmp, UCase(ChrW(CharCode(i))), UCase(Mid(ResText, i + 1, 1))) Next oveMarks2 = sTmp End Function Function Filter2DArray2(ByVal SourceArray, ByVal ColIndex As Long, ByVal FindStr As String, ByVal HasTitle As Boolean) Dim aTmpArr, i As Long, j As Long, arr, dic, TmpStr, Tmp, Chk As Boolean, TmpVal As Double On Error Resume Next Set dic = CreateObject("Scripting.Dictionary") aTmpArr = SourceArray ColIndex = ColIndex + LBound(aTmpArr, 2) - 1 Chk = (InStr("><=", Left(FindStr, 1)) > 0) For i = LBound(aTmpArr, 1) - HasTitle To UBound(aTmpArr, 1) If Chk And FindStr <> "" Then TmpVal = CDbl(aTmpArr(i, ColIndex)) If Evaluate(TmpVal & FindStr) Then dic.Add i, "" Else If Left(FindStr, 1) = "!" Then If Not (UCase(aTmpArr(i, ColIndex)) Like UCase(Mid(FindStr, 2, Len(FindStr)))) Then dic.Add i, "" Else If UCase(aTmpArr(i, ColIndex)) Like UCase(FindStr) Then dic.Add i, "" End If End If Next If dic.Count > 0 Then Tmp = dic.Keys ReDim arr(LBound(aTmpArr, 1) To UBound(Tmp) + LBound(aTmpArr, 1) - HasTitle, LBound(aTmpArr, 2) To UBound(aTmpArr, 2)) For i = LBound(aTmpArr, 1) - HasTitle To UBound(Tmp) + LBound(aTmpArr, 1) - HasTitle For j = LBound(aTmpArr, 2) To UBound(aTmpArr, 2) arr(i, j) = aTmpArr(Tmp(i - LBound(aTmpArr, 1) + HasTitle), j) Next Next If HasTitle Then For j = LBound(aTmpArr, 2) To UBound(aTmpArr, 2) arr(LBound(aTmpArr, 1), j) = aTmpArr(LBound(aTmpArr, 1), j) Next End If End If Filter2DArray2 = arr End Function Sub OriginPriArray() priArray = Sheet7.Range("C7:E" & Sheet7.Range("C" & Rows.Count).End(xlUp).Row).Value2 End Sub Sub A_HuongDan() Dim Sh As String Application.ScreenUpdating = False Sh = ActiveSheet.Name Sheet2.Activate ActiveSheet.Shapes("Object 6").Select Selection.Verb Verb:=xlPrimary Sheets(Sh).Activate [C1].Activate End Sub Sub B_HuongDan() Dim Sh As String ActiveSheet.Shapes("Object 6").Select Selection.Verb Verb:=xlPrimary End Sub Sub ThayScreenTip_Menu() Dim arrObj, Obj, arrTxt, i As Long Dim txtN As String, txtX As String, txtTC As String, txtIn As String, txtVT As String, txtKHH As String Dim txtKoH As String, txtLD As String, txtNXT As String, txtBCK As String, txtXem As String txtN = "Nh" & ChrW(7853) & "p kho v" & ChrW(7853) & "t t" & ChrW(432) txtX = "Xu" & ChrW(7845) & "t kho v" & ChrW(7853) & "t t" & ChrW(432) txtTC = "Thu chi khách hàng" txtIn = "In phi" & ChrW(7871) & "u nh" & ChrW(7853) & "p, phi" & ChrW(7871) & "u xu" & ChrW(7845) & "t" txtVT = "Danh m" & ChrW(7909) & "c v" & ChrW(7853) & "t t" & ChrW(432) txtKHH = "Danh m" & ChrW(7909) & "c khách hàng, nhà cung c" & ChrW(7845) & "p" txtKoH = "Danh m" & ChrW(7909) & "c kho hàng" txtLD = "Danh m" & ChrW(7909) & "c l" & ChrW(253) & " do nh" & ChrW(7853) & "p xu" & ChrW(7845) & "t" txtNXT = "Báo cáo nh" & ChrW(7853) & "p xu" & ChrW(7845) & "t - S" & ChrW(7893) & " chi ti" & ChrW(7871) & "t v" & ChrW(7853) & "t t" & ChrW(432) txtBCK = "Báo cáo bán hàng, công n" & ChrW(7907) 'txtHD = "H" & ChrW(432) & ChrW(7899) & "ng d" & ChrW(7851) & "n s" & ChrW(7917) & " d" & ChrW(7909) & "ng" txtXem = "Xem trang k" & ChrW(7871) & "t qu" & ChrW(7843) & " báo cáo" arrObj = Array("Rectangle 19", "Rectangle 20", "Rectangle 32", "Rectangle 23", "Rectangle 24", "Rectangle 28", _ "Rectangle 27", "Rectangle 29", "Rectangle 21", "Rectangle 22", "Rectangle 31") arrTxt = Array(txtN, txtX, txtTC, txtIn, txtVT, txtKHH, txtKoH, txtLD, txtNXT, txtBCK, txtXem) For Each Obj In arrObj i = i + 1 ActiveSheet.Shapes.Range(Array(Obj)).Select Selection.ShapeRange.Item(1).Hyperlink.ScreenTip = arrTxt(i) Next End Sub
mấy thứ này là trò em bé rồi ... đã nói bài trước rồi mà nghĩ mọi cách khóa tới 20 cái khóa cũng vậy thôiHic! Cao thủ bệt 1 phát là anh em biết rồi. Đang thử chuyện hiện cái module kia lên bạn à!
5 triệu có quá bèo không? Chơi lớn hẳn đi, còn 3 hay 300 nốt nhạc cũng đượcmấy thứ này là trò em bé rồi ... đã nói bài trước rồi mà nghĩ mọi cách khóa tới 20 cái khóa cũng vậy thôi
thay vì thời gian ngồi nghĩ khóa thì nghiên cứu cái khác nó hay hơn
trên GPE này đầy người xem ra như thế có điều họ ứ muốn xem đấy thôi ... tin tôi đi
...
5 bảy cái tiện thể Tôi thách đố nè ... đố ai xem hết code trong File *dll tôi úp lên đây ... Nếu ai xem được cứ phơi bày hết code lên đây ... xong úp số Tài khoản lên đây tôi chuyển cho 2 triệu đồng trong vòng 3 nốt nhạc