- Tham gia
- 12/12/06
- Bài viết
- 3,661
- Được thích
- 18,158
2.- Xem Giấy phép kinh doanh gồm có những ngành nghề nào, vốn điều lệ, vốn pháp định (nếu có)?
3.- Xây dựng hệ thống tài khoản kế toán tương thích với hoạt động SXKD của DN ?
Doanh thu (theo mô hình hoạt động cho từng đối tượng/bộ phận)
Chi phí (theo mô hình hoạt động cho từng đối tượng/bộ phận tạo ra)
Xin sẻ chia kinh nghiệm cách xây dựng hệ thống tài khoản về chi phí & doanh thu
Xây dựng các danh mục tài khoản loại 6 "Chi phí" & TK loại 8 (Chi phí khác - Phân Theo các yếu tố phí - theo các đối tượng)
Loại
|
Mã số
|
Khoản mục
|
TK sử dụng
|
Đối tượng
|
Loại
|1
|00|Nguyên vật liệu|
6210
||Phân loại chi phí|1
|
10
|Tiền lương|6220, 6271,6411,6421||Phân loại chi phí|1
|
11
|Bảo hiểm xã hội|6220, 6271,6411,6421||Phân loại chi phí|1
|
12
|Bảo hiểm y tế|6220, 6271,6411,6421||Phân loại chi phí|1
|
13
|Kinh phí công đoàn|6220, 6271,6411,6421||Phân loại chi phí|1
|
14
|Phụ cấp - trợ cấp khác|6220, 6271,6411,6421||Phân loại chi phí|1
|
15
|Thưởng|6220, 6271,6411,6421||Phân loại chi phí|1
|
16
|Tiền ăn trưa, giữa ca|6220, 6271,6411,6421||Phân loại chi phí|1
|
17
|Trợ cấp thôi việc|6220, 6271,6411,6421||Phân loại chi phí|1
|19|Chi phí nhân viên khác|6220, 6271,6411,6421||Phân loại chi phí|1
|
20
|NVliệu SC, bảo quản TSCĐ|6272,6412,6422||Phân loại chi phí|1
|
21
|NVliệu SC, bảo quản SP, H/hoá|6412||Phân loại chi phí|1
|22|Vật liệu, bao bì|6412,6422||Phân loại chi phí|1
|23|Nhiên liệu, động lực|6272,6412,6422||Phân loại chi phí|1
|24|Phụ tùng thay thế|6272,6412,6422||Phân loại chi phí|1
|
30
|Dụng cụ, vật liệu QL SX|6273,6413,6423||Phân loại chi phí|1
|
31
|Ccụ, d/cụ ,VPP|6273,6413,6423||Phân loại chi phí|1
|
31
|VPP, biểu mẫu, photo|6273,6413,6423||Phân loại chi phí|1
|
32
|Pbổ c.cụ, dụng cụ|6273,6413,6423||Phân loại chi phí|1
|
40
|Khấu hao TSCĐ|6274,6414,6424||Phân loại chi phí|1
|
50
|Bảo hành, bảo trì sản phẩm|6415||Phân loại chi phí|1
|
51
|Thuế môn bài|
6425
||Phân loại chi phí|1
|
52
|Thuế nhà đất|
6425
||Phân loại chi phí|1
|
52
|Thuế tài nguyên|
6425
||Phân loại chi phí|1
|
53
|Thuế sử dụng đất nông nghiệp|
6425
||Phân loại chi phí|1
|
53
|Thuế thu trên vốn|
6425
||Phân loại chi phí|1
|
55
|Thuế thu trên vốn|
6425
||Phân loại chi phí|1
|
56
|Lệ phí (cầu đường..)|6278,6418,6425||Phân loại chi phí|1
|
57
|Tiền thuê đất|6425||Phân loại chi phí|1
|
59
|Các phí & lệ phí khác|6278,6418,6425||Phân loại chi phí|1
|
60
|Dự phòng giảm giá hàng tồn kho|
6426
||Phân loại chi phí|1
|
61
|Dự phòng nợ phải thu khó đòi|
6426
||Phân loại chi phí|1
|62|DP giảm giá c/khoán|
6426
||Phân loại chi phí|1
|
69
|Chi phí dự phòng khác|
6426
||Phân loại chi phí|1
|
70
|Sửa chữa TSCĐ thuê ngoài|6277,6417,6427||Phân loại chi phí|1
|
71
|Bưu điện phí (Đ/ thoại,Internet..|6277,6417,6427||Phân loại chi phí|1
|
72
|Điện|6277,6417,6427||Phân loại chi phí|1
|
73
|Nước|6277,6417,6427||Phân loại chi phí|1
|
74
|Tiền thuê nhà, kho bãi, TSCĐ|6277,6417,6427||Phân loại chi phí|1
|
75
|Tliệu k/thuật, bằng sáng chế|6277,6417,6427||Phân loại chi phí|1
|
76
|Tiền thuê vận chuyển, bốc dỡ|6277,6417,6427||Phân loại chi phí|1
|
77
|Hoa hồng đại lý, môi gới|6277,6417,6427||Phân loại chi phí|1
|
78
|CP kiểm toán|6277,6417,6427||Phân loại chi phí|1
|
79
|Phí ủy thác xuất khẩu|6277,6417,6427||Phân loại chi phí|1
|7A|Bảo hiểm tài sản|6277,6417,6427||Phân loại chi phí|1
|7B|Chi phí dịch vụ mua ngoài khác|6277,6417,6427||Phân loại chi phí|1
|
80
|Hội nghị, tiếp khách|6278,6418,6428||Phân loại chi phí|1
|
81
|Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm|6278,6418,6428||Phân loại chi phí|1
|
82
|Công tác phí, tàu xe|6278,6418,6428||Phân loại chi phí|1
|
83
|Các khoản chi cho lao động nữ|6278,6418,6428||Phân loại chi phí|1
|
84
|CP bảo hộ lao động|6278,6418,6428||Phân loại chi phí|1
|
85
|CP bảo vệ cơ sở|6278,6418,6428||Phân loại chi phí|1
|
86
|CP đào tạo|6278,6418,6428||Phân loại chi phí|1
|
87
|CP dân quân tự vệ|6278,6418,6428||Phân loại chi phí|1
|
88
|CP N/cứu K/học c/nghệ, cải tiến - sáng kiến|6278,6418,6428||Phân loại chi phí|1
|
89
|Chi phí bằng tiền khác|6278,6418,6428||Phân loại chi phí|1
|A1|GV MVT trả góp|
6321
||Phân loại chi phí|1
|A2|GV bán lẻ MVT& l/kiện|
6321
||Phân loại chi phí|1
|A3|GV MVT bán sỉ,h/đồng|
6321
||Phân loại chi phí|1
|A4|GV bán hàng hóa|
6321
||Phân loại chi phí|1
|A5|GV thành phẩm|
6322
||Phân loại chi phí|1
|A6|GV d/vụ đào tạo|
6323
||Phân loại chi phí|1
|A7|GV s/chữa,b/trì|
6323
||Phân loại chi phí|1
|A8|GV lắp đặt,cài mạng|
6323
||Phân loại chi phí|1
|A9|GV d/vụ làm visa|
6323
||Phân loại chi phí|1
|AA|GV t/kế mẫu,in ấn|
6323
||Phân loại chi phí|1
|AB|GV phiên dịch,tư vấn|
6323
||Phân loại chi phí|1
|AC|GV d/vụ văn phòng|
6323
||Phân loại chi phí|1
|AD|GV d/vụ cho thuê phòng|
6323
||Phân loại chi phí|1
|AE|GV d/vụ thuê MMTB/CC|
6323
||Phân loại chi phí|1
|AF|GV thuê p/tiện vận tải|
6323
||Phân loại chi phí|1
|AG|GV d/vụ bưu điện|
6323
||Phân loại chi phí|1
|AH|GV d/vụ p/mềm ứ.dụng|
6323
||Phân loại chi phí|1
|AI|GV s/chữa, b/trì p-mềm|
6323
||Phân loại chi phí|1
|AJ|GV cài,sao chép p/mềm|
6323
||Phân loại chi phí|1
|AK|GV d/vụ môi giới|
6323
||Phân loại chi phí|1
|B1|CP lãi tiền vay|
6350
||Phân loại chi phí|1
|B2|CP lãi mua hàng trả chậm|
6350
||Phân loại chi phí|1
|B3|CP lãi thuê TS thuê tài chính|
6350
||Phân loại chi phí|1
|B4|Lỗ bán ngoại tệ|
6350
||Phân loại chi phí|1
|B5|Ckhấu thanh toán cho người mua|
6350
||Phân loại chi phí|1
|B6|Lỗ thanh lý, nhượng bán các khoản đầu tư|
6350
||Phân loại chi phí|1
|B7|Lỗ tỷ giá hối đoái|
6350
||Phân loại chi phí|1
|B8|Dự phòng giảm giá đầu tư CK|
6350
||Phân loại chi phí|1
|B9|Các CP của hoạt động đầu tư tài chính khác|
6350
||Phân loại chi phí|1
|C0|CP thanh lý, nhượng bán TSCĐ|
8110
||Phân loại chi phí|1
|C1|CL lỗ do dánh giá lại vật tư - hàng hóa - TSCĐ |
8110
||Phân loại chi phí|1
|C2|Tiền phạt do vi phạm HĐ kinh tế|
8110
||Phân loại chi phí|1
|C3|Bị phạt thuế, truy nộp thuế|
8110
||Phân loại chi phí|1
|C9|Các khoản chi phí khác|
8110
||Phân loại chi phí|Còn tiếp