STT | Mã SV | Họ tên | Đ.Toán | Đ.Lý | Đ.Hóa | Đ.Tin | T.Điểm | Đ.TB | X.Loại | Thứ hạng | H.Bổng | Tên ngành |
1 | TN010 | Nguyễn Thanh | 4 | 3 | 5 | 4 | 16 | 4.00 | YẾU | 5 | -180000 | Tài chính ngân hàng |
2 | QT011 | Phạm Phương | 10 | 9 | 8 | 7 | 34 | 8.50 | GIỎI | 1 | 200000 | Quản trị kinh doanh |
3 | KT101 | Trần Hùng | 10 | 9 | 9 | 6 | 34 | 8.43 | GIỎI | 2 | 120000 | Kế toán |
4 | KT102 | Lê Minh Anh | 7 | 8 | 5 | 8 | 28 | 7.07 | KHÁ | 3 | 120000 | Kế toán |
5 | QH101 | Phạm Tuệ Minh | 7 | 5 | 8 | 5 | 25 | 6.21 | TRUNG BÌNH | 4 | 0 | Quan hệ lao động |
Đếm số SV xếp loại Giỏi và không có môn nào dưới 7 ? |