Tên một số loại gia vị, rau củ bằng tiếng Anh (1 người xem)

Liên hệ QC

Người dùng đang xem chủ đề này

Bảy Dzõ

Ngu Excel nhất GPE
Tham gia
18/11/09
Bài viết
565
Được thích
1,361
Nghề nghiệp
Just for daily's rice
Alum : phèn chua
Baking powder : bột nổi làm bánh
Bean paste : tương đậu
Borax : hàn the
Bay : cây nguyệt quế
Bean sprout : giá
Bean curd sheeted : tàu hủ ki
Bean curd: tàu hủ
Brown sugar : đường vàng
Rock sugar: đường phèn
Beurre ( Fr ) / butter ( E ) : bơ
Black pepper : tiêu đen
Barley sugar : kẹo mạch nha
Baking soda : bột soda
Black moss : tóc tiên
Cinnamon : quế
Clove : đinh hương
Cheese / fromage ( Fr ) : phô mai , phó mát
Chilli ( US ) / Chilli sauce ( EN ) : tương ớt
Chilli powder : ớt bột
Chilli oil : dầu ớt
Chilli paste : ớt sa_tế
Cream : kem
Curry powder : bột cà ri
Coriander / Cilantro : ngò
Coriander seeds : hột ngò
Chives : hẹ
Caramel : nước đường thắng vàng
Cardamom : bột đậu khấu
Cornflour thickener : bột bắp
Coconut milk / coconut cream : nước cốt dừa
Coconut juice : nước dừa
Coconut meat : cơm dừa
Coarse salt : muối hột
lemon grass : xả
Cashew : hạt điều ăn
Cinnamon bark : vỏ cây quế
Dates : chà là
Dried orange peel : vỏ cam
Dried mandarin peel / tangerine peel : vỏ quýt
Dried lime peel : vỏ chanh
Lily Flower : kim châm
Dried Sea Weed : rong biển
Dills : Thì là hay thìa là
Eggplant : cà tím
Flour : bột
Fish sauce : nước mắm
Five_ spice seasoning : ngũ vị hương
Fennel seeds : tiểu hồi
Fresh milk : sữa tươi
cabbage : bắp cải
Chinese cabbage : cải thìa , cải thảo
Capsicum : trái ớt chuông
Star fruit : trái khế
Carrot : cà rốt
Cassava : cây sắn
Cauliflower : bông cải
Centella : rau má
Chayote : su su
Colza : cải dầu
Coriander : rau mùi
Corn : bắp
Cucumber : dưa leo
Cresson ( Fr ) / watercress : xà lách son
Winter lemon : bí đao xanh
Chestnut : hạt dẻ
Cassava root: Khoai mì
Edible yam : khoai từ
Gherkin : dưa chuột xanh nhỏ để ngâm giấm
Green bean : đậu xanh
Green onion : hành lá
Gatangal : riềng
Green asparagus : măng tây
Jackfruit : trái mít
Mint leaves : rau thơm , húng lủi
Mushroom : nấm
Malabar spinach : rau mồng tơi
Lady’s finger / okra : đậu bắp
Lotus root: ngó sen
Onion : hành củ , hành tây
Parsley : rau cần
Pea : đậu Hòa Lan
Potato : khoai tây
Pumpkin : bí đỏ , bí rợ
Radish : củ giền đỏ
Red bean: đậu đỏ
Soy bean : đậu nành
Spinach : rau giền
Long beans : đậu đũa
Sweet potato / spud : khoai lang
Sweet potato buds : rau lang
Spinach : rau bó xôi
Sugar-cane: mía
Taro / coco-yam : khoai sọ , khoai môn
Tomato : cà chua
Water moring glory : rau muống
Water chestnut : củ năng

Ai có thể bổ sung giúp
 
Web KT

Bài viết mới nhất

Back
Top Bottom