| |
Nam
| | | |
Nữ
| | | | | |
Stt
|Nick |S|M|L|XL|S|M|L|XL|Địa chỉ nhận|
Đã chuyển tiền
|
1
|Bactu| | | |
2
| | | | | 48B QL 13, F. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương|
X
|
2
|TranThanhPhong| |
1
|
2
|
2
| | | | | |
TM
|
3
|Learning_Excel| | | |
1
| | | | | |
TM
|
4
|mimili| |
1
| | | | | | | TRẠM NGHIỀN XI MĂNG HOLCIM CÁT LÁI - Km 7, Nguyễn Thị Định, P.Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp.HCM|
X
|
5
|TiGon| | | | | |
1
| | | |
TM
|
6
|tungnguyen_kt| | | |
2
| | | | |SN GPE - HCM|
TM
|
9
|Kế toán già gân (thutt)| | | | | |
1
| | |SN GPE - HCM|
TM
|
10
|nguyenhuong| |
1
|
1
| | | |
1
| |SN GPE Đà Nẵng|
X
|
11
|PhanTuHuong| | | |
2
| | | | |SN GPE - Hà Nội|
TM
|
12
|sealand| | | |
1
| | | | |Hoàng Việt - Công ty TNHH thương mại Thái Ninh -Số 741 Trường Chinh-Kiến An-Hải Phòng|
X
|
13
|violetdylan| | | |
2
| | | | |SN GPE - Hà Nội|
X
|
14
|ChanhTQ@| | |
1
| | | | | |SN GPE - HCM|
X
|
15
|bebo021999| | |
1
| |
1
| | | |SN GPE - HCM|
TM
|
16
|xuantham| | | | | | | |
1
|SN GPE - HCM|
TM
|
17
|yeudoi| |
1
| | | | | | |SN GPE Đà Nẵng|
TM
|
20
|viethoai| | |
1
| | | | | |Ban Đầu tư và Xây dựng Nông nghiệp và PTNT, 2B Trần Cao Vân - Thành phố Huế|
X
|
23
|LeVanVi_UEL| |
1
| | | | | | |SN GPE - HCM|
X
|
27
|huynhbuixuan| | |
1
| | | | | |Code 1-0654 BP bảo trì, Cty TNHH N.E.W Viet Nam AMATA Biên Hòa - Đồng Nai|
X
|
33
|Thanh1102| |
1
| | | | | | |Số 1B ngõ 32 đường Bưởi - Ngọc Khánh - Ba Đình - HN|
X
|
36
|langbuivan| | | |
2
| | | | |Bùi vân Láng tổ 3 chợ Mỹ xuân- Tân thành- BRVT|
X
|
38
|hoangaccouting| |
1
| | | | | | | |
TM
|
42
|tramyKt86nt| | | | |
1
| | | |SN GPE - HCM|
TM
|
43
|nhatthai| | | |
2
| | | | |16 - Liên Hương - Đam Rông - Lâm Đồng|
X
|
50
|hoangco| | | |
1
| | | | |SN GPE - Hà Nội|
X
|
58
|lequocvan| | |
1
| | | | | |99 Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Tp. Hà Nội.|
X
|
61
|funnystar| | |
1
| | | | | | |
X
|
71
|pvhanh| | |
1
| | | | | |Phòng Kế hoạch vật tư - Công ty Thủy điện Sơn La - Huyện Mường La - Tỉnh Sơn La|
X
|
72
|leluan90| |
1
| | | | | | |Lê Đình Luân. Công ty lâm nghiệp Ngòi sảo - Xã Quang Minh - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang.|
X
|
74
|quandrc| | |
1
| | | | | |SN GPE Đà Nẵng|
X
|
75
|comlucky_pjico| | |
2
| | | | | |Địa chỉ: Phòng BHCN PJICO- 532 Đường Láng - Đống Đa - Hà Nội|
X
|
79
|mayden112233| | | | | | | |
1
|Cty SPMT FUJITSU VIỆT NAM Số 31, đường 3A. KCN Biên Hòa II, Đồng Nai|
X
|
85
|thaytu| | | |
2
| | | | |Nguyễn Đình Thắng, Quỹ TDND Hồ Xá, đường Lê Duẩn thị trấn Hồ Xá huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị|
X
|
86
|zine| |
1
| | | | | | |Phòng TCKT - Công ty Cổ phần Công nghệ Viettel - Tầng 4 - Tòa nhà Toytoa Mỹ Đình - Số 15 Phạm Hùng - HN|
X
|
90
|thephi99| | | |
1
| | | | | |
TM
|
91
|OverAc| | | |
1
| | | | | |
TM
|
93
|duchuynh103| | |
1
| | | | | |Văn phòng UBND huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị|
X
|
94
|Matchia| | | |
1
| | | | |Số 385B Cách Mạng Tháng Tám, P.13, Q.10, Tp.HCM|
X
|
97
|
905.744.404
| | |
1
| | | | | |DNTN TM Dương Gia Hòa Số 32 - Khối 1 - TT, Đăk Mil - Đăk Mil - Đăk Nông|
X
|
98
|vutuan19799| |
1
| | | | | | |Nguyễn Vũ Tuân - Phòng Kế hoạch - Công ty CP xây dựng và phát triển nhà ở Quảng Ninh - Số 536, Km5 -Nguyễn Văn Cừ - Tp Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh|
X
|
102
|dungnt_1959| | | | | | |
1
| |Sinh nhật GPE tại TP. HCM|
X
|
103
|hangsf2| | |
1
| | |
1
| | |Sinh nhật GPE HCM|
TM
|
105
|danh| | | |
2
| | | | |Cty CP DP Me Ráp 436 Cao Thắng, F12, Quận 10, Tp. HCM|
X
|
106
|nhím xù lông| | | |
1
| | | | |Sinh nhật GPE - HCM|
X
|
111
|camnhuong| | | |
1
| | | | |58/5-Mạc Đĩnh Chi, Thành phố Vũng Tàu|
X
|
119
|BNTT| | |
1
| | | | | |SN GPE HCM|
TM
|
122
|cadafi| |
1
| | |
1
| | | |SN GPE HCM|
TM
|
124
|ngango86|
1
| | | | | | | |Phòng 903 - N2D - Lê Văn Lương - Thanh Xuân - Hà Nội|
X
|
129
|Quang Kim Son| | | |
1
| | | | |Số 06 Từ Văn Tư - TP Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận|
X
|
135
|ladinh1977|
1
|
1
| | | | | | |Ban Chỉ huy Quân sự huyện Na Rì - Tỉnh Bắc Kạn - Thị Trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Tỉnh Bắc Kạn.|
X
|
137
|tedaynui| | | |
2
| | | | |SN GPE HCM|
TM
|
141
|le phuong van| |
1
| | | | | | |K85/1 Hùng Vương - Q. Hải Châu - Đà Nẵng.|
X
|
144
|tuan_anhbm| | | |
2
| | | | |Ngô Tuấn Anh - 31 Nguyễn Du, P.7, TP Tuy Hòa, Phú Yên|
X
|
145
|Dieuvuong| | | |
2
| | | | |Dương Thái Phan - lầu 6, Itaxa house, 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Q3, HCM|
X
|
146
|Phạm Văn Trịnh| | | |
1
| | | | |Công ty TNHH MTV Công trình Công cộng và Xây dựng Hải Phòng - 1235 đường Trần Nhân Tông, quận Kiến An, TP Hải Phòng|
X
|
149
|domfoodwear| | | |
1
| | | | |Lê Phát Đởm - 255B Trần Bình Trọng, P.4, Q.5, Tp.HCM.|
X
|
150
|kimhuynh| | | |
1
| | | | | |
X
|
152
|hoangdanh282vn| | |
1
|
1
| | | | |SN GPE HCM|
TM
|
153
|concogia| | |
1
| | | | | |SN GPE HCM|
TM
|
157
|cityscape| | | | | | | | | |
X
|
161
|hanht6k| |
1
| | |
1
| | | |Công ty TM & XNK Viettel - Số 7 Lô 14 B Phố Trung Hòa Khu Đô thị Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội|
X
|
162
|levanduyet| | | |
1
| | | | | |
TM
|
163
|huuthang_bd| |
1
| | | | | | |SN GPE HCM|
X
|
164
|coitd| | | | |
1
| | | |Thôn Hủng 1 -Xã Đạo Tú - Tam Dương - Vĩnh Phúc|
X
|
165
|naby_102| |
1
| |
1
| | | | |Phòng IT - Cty TNHH Hoya Glass Disk Viet Nam - Lô J3+4 KCN Thăng Long, Đông Anh, Hà Nội|
X
|
170
|quick87| |
1
| | | | | | |29 Đất Thánh, Phường 6, Quận Tân Bình,TP.HCM|
X
|
171
|longlt08| | | |
1
| | | | | |
X
|
177
|tam8678| | |
2
| | | | | |Nguyễn Phúc Tâm - 106/15 Nguyễn Ái Quốc, P.Trung Dũng, TP.Biên Hoà, Đồng Nai.|
X
|