Bài viết: Tra cứu hàm theo tên A-Z

Liên hệ QC

TranThanhPhong

Ngày mai trời lại sáng!
Thành viên danh dự
Tham gia
16/3/07
Bài viết
2,104
Được thích
19,156
Giới tính
Nam
Danh mục các hàm Excel được nhóm theo ký tự đầu của tên hàm nhằm tiện lợi cho việc tra cứu và tìm kiếm. Nhấp chuột vào tên hàm để xem cách sử dụng và các ví dụ minh họa.

Các hàm mới trong Excel 2010+ trở về sau sẽ được cập nhật vào danh sách trong thời gian tới.

A
ABS, ACCRINT, ACCRINTM, ACOS, ACOSH, ACOT (2013), ACOTH (2013), ADDRESS, AMORDEGRC, AMORLINC, AND, ARABIC (2013), AREAS, ASC, ASIN, ASINH, ATAN, ATAN2, ATANH, AVEDEV, AVERAGE, AVERAGEA, AVERAGEIF, AVERAGEIFS

B
BASE (2013), BATHTEXT, BESSELI, BESSELJ, BESSELK, BESSELY, BETADIST, BETAINV, BIN2DEC, BIN2HEX, BIN2OCT, BINOMDIST, BINOM.DIST (2010), BINOM.DIST.RANGE (2013), BITAND (2013), BITLSHIFT (2013)

C
CEILING, CELL, CHAR, CHIDIST, CHIINV, CHITEST, CHOOSE, CLEAN, CODE, COLUMN, COLUMNS, COMBIN, COMPLEX, CONCATENATE, CONFIDENCE, CONVERT, CORREL, COS, COSH, COUNT, COUNTA, COUNTBLANK, COUNTIF, COUNTIFS, COUPDAYBS, COUPDAYS, COUPDAYSCN, COUPNCD, COUPNUM, COUPPCD, COVAR, CRITBINOM, CUMIPMT, CUMPRINC

D
DATE, DATEDIF, DATEVALUE, DAVERAGE, DAY, DAYS (2013), DAYS360, DB, DBCS (2013), DDB, DCOUNT, DCOUNTA, DDB, DEC2BIN, DEC2HEX, DEC2OCT, DEGREES, DELTA, DEVSQ, DGET, DISC, DMAX, DMIN, DOLLAR, DOLLARDE, DOLLARFR, DRODUCT, DSTDEV, DSTDEVP, DSUM, DURATION, DVAR, DVARP

E
EDATE, EFFECT, EOMONTH, ERF, ERFC, ERROR.TYPE, EVEN, EXACT, EXP, EXPONDIST

F
FACT, FACTDOUBLE, FALSE, FDIST, FIND, FINV, FISHER, FISHERINV, FIXED, FLOOR, FORECAST, FREQUENCY, FTEST, FV, FVSCHEDULE

G
GAMMADIST, GAMMAINV, GAMMLN, GCD, GEOMEAN, GESTEP, GETPIVOTDATA, GROWTH

H
HEX2BIN, HEX2DEC, HEX2OCT, HLOOKUP, HOUR, HYPERLINK, HYPGEOMDIST,

I
IF, IFERROR, IFNA (2013), IMABS, IMAGINARY, IMARGUMENT, IMCONJUGATE, IMCOS, IMDIV, IMEXP, IMLN, IMLOG10, IMLOG2, IMPOWER, IMPRODUCT, IMREAL, IMSIN, IMSQRT, IMSUB, IMSUM, INDEX, INDIRECT, INFO, INT, INTERCEPT, INTRATE, IPMT, IRR, IS..., ISEVEN, ISFORMULA (2013), ISODD, ISOWEEKNUM (2013), ISPMT

K
KURT

L
LARGE, LCM, LEFT, LEN, LINEST, LN, LOG, LOG10, LOGEST, LOGINV, LOGNORMDIST, LOOKUP, LOOKUP, LOWER

M
MATCH, MAX, MAXA, MDETERM, MDURATION, MEDIAN, MID, MIN, MINA, MINUTE, MINVERSE, MIRR, MMULT, MOD, MODE, MONTH, MROUND, MULTINOMIAL

N
N, NA, NEGBINOMDIST, NETWORKDAYS, NOMINAL, NORMDIST, NORMINV, NORMSDIST, NORMSINV, NOT, NOW, NPER, NPV, NUMBERVALUE (2013)

O
OCT2BIN, OCT2DEC, OCT2HEX, ODD, ODDFPRICE, ODDFYIELD, ODDLPRICE, ODDLYIELD, OFFSET, OR

P
PEARSON, PERCENTILE, PERCENTRANK, PERMUT, PI, PMT, POISSON, POWER, PPMT, PRICE, PRICEDISC, PRICEMAT, PROB, PRODUCT, PROPER, PV

Q
QUARTILE, QUOTIENT

R
RADIANS, RAND, RANDBETWEEN, RANK, RATE, REPLACE, REPT, REVEICED, RIGHT, ROMAN, ROUND, ROUNDDOWN, ROUNDUP, ROW, ROWS, RSQ

S
SEARCH, SECOND, SERIESSUM, SHEET (2013), SHEETS (2013), SIGN, SIN, SINH, SLN, SKEW, SLOPE, SMALL, SQRT, SQRTPI, STDEV, STDEVA, STDEVP, STDEVPA, STEYX, SUBSTITUTE, SUBTOTAL, SUM, SUMIF, SUMIFS, SUMPRODUCT, SUMSQ, SUMX2MY2, SUMX2PY2, SUMXMY2, SYD

T
T, TAN, TANH, TBILLEQ, TBILLPRICE, TBILLYIELD, TDIST, TEXT, TIME, TIMEVALUE, TINV, TODAY, TRIM, TRANSPOSE, TREND, TRIMMEAN, TRUE, TRUNC, TTEST, TYPE

U
UNICHAR (2013), UNICODE (2013), UPPER

V
VALUE, VDB, VAR, VARA, VARP, VARPA, VLOOKUP

W
WEEKDAY, WEEKNUM, WEIBULL, WORKDAY

X
XIRR, XNPV, XOR (2013)

Y
YEAR, YEARFRAC, YIELD, YIELDDISC, YIELDMAT

Z
ZTEST, Z.TEST (2010)


FunctionList.JPG


Danh sách các hàm Excel 97-2013 trong tập tin đính kèm.
 

File đính kèm

  • Excel Functions- Compatibility Reference (2013, 2010, 2007 & 2003).xlsm
    48.6 KB · Đọc: 10
Chỉnh sửa lần cuối bởi điều hành viên:
Upvote 0
Em không hiểu cái file đính kèm mình sử dụng làm sao?
 
Tôi đang dùng Excel 2003 nên không thể tải về tập tin đính kèm, tôi rất muốn tìm kiếm, tra cứu và học thêm để ứng dụng vào công việc.
Mong bạn TranThanhPhong đăng tải thêm tập tin Excel 2003 đọc được.

Cảm ơn !




Chào bạn,
File anh Phong đính kèm trên diễn đàn là file excel đuôi *.xlsm. Thì bạn dùng bản 2003 cũng mở được mà.
 
Bảng tính tiền thuê xe

Các bác xem giúp em dùng công thức như thế nào để tính Tổng số ngày và Tổng phải trả cho câu 5. Em có đính kèm file đây ạ.View attachment Book1.xlsx. Thanks các bác.
 
Lần chỉnh sửa cuối:
Anh Phong cho cái tên hàm mà không cho cú pháp hàm thì tra cứu căng quá
 
Có thấy gì đâu đẹp trai toàn hyperlink không mà?

Chào bạn,

Bài này đúng là chỉ có hyperlink thôi bạn, vì nó là 1 bài dạng tổng hợp tra cứu. Nếu bạn cần xem hàm nào, bạn bấm vào đó thì một trang diễn giải về hàm đó sẽ hiện ra để bạn đọc.

Kyo.
 
Web KT
Back
Top Bottom