Bài 7.2. Hàm xử lý về ngày/ thời gian

Liên hệ QC

befaint

|||||||||||||
Tham gia
6/1/11
Bài viết
14,376
Được thích
19,338
(Danh mục các hàm trong VBA)

2. Hàm xử lý về ngày/ thời gian

2.1. DATE
PHP:
Date 'As Date'
Trả về ngày hiện tại của hệ thống (máy tính).
PHP:
Sub DATE_Fn()
    MsgBox Date
End Sub
2.2. DATEADD
PHP:
DateAdd(Interval As String, Number As Double, Date) 'As Date'
Trả lại một ngày sau đó đã thêm một khoảng thời gian/ ngày nhất định.
Interval: Khoảng thời gian/ ngày muốn thêm vào
Interval.png
Number: Số khoảng thời gian muốn thêm vào
Date: Ngày cần thêm khoảng thời gian vào.
PHP:
Sub DATEADD_Fn()
    MsgBox DateAdd("yyyy", 2, Date)
    MsgBox DateAdd("y", 1, "05/08/2017")
End Sub
2.3. DATEDIFF
PHP:
DateDiff(Interval As String, Date1, Date2, [FirstDayOfWeek As VbDayOfWeek = vbSunday], [FirstWeekOfYear As VbFirstWeekOfYear = vbFirstJan1]) 'As Long'
Trả về sự khác biệt giữa hai giá trị ngày, dựa trên khoảng thời gian được chỉ định.
Interval: Là khoảng thời gian để sử dụng trong việc tính toán sự khác biệt giữa date1 và date2. Danh sách giá trị khoảng thời hợp lệ.

Interval.png
Date1, Date2: Hai ngày đem ra tính toán sự khác biệt
FirstDayOfWeek: Không bắt buộc. Là một hằng số xác định ngày đầu tiên trong tuần. Nếu tham số này bị bỏ qua, nó giả định rằng chủ nhật là ngày đầu tiên của tuần.
Firstweekofyear: Không bắt buộc. Là một hằng số xác định vào tuần đầu tiên của năm. Nếu tham số này bị bỏ qua, nó giả định rằng tuần có chứa ngày 1 tháng 1 là tuần đầu tiên của năm.
PHP:
Sub DATEDIFF_Fn()
    MsgBox DateDiff("yyyy", "04/08/2015", "04/08/2015")
End Sub
2.4. DATEPART
PHP:
DatePart(Interval As String, Date, [FirstDayOfWeek As VbDayOfWeek = vbSunday], [FirstWeekOfYear As VbFirstWeekOfYear = VbFirstJan1]) 'As Integer'
Trả về một phần xác định của một ngày nhất định.
Interval: Khoảng thời gian muốn trả về kết quả.

Interval.png
Date: Ngày đưa ra để xét
FirstDayOfWeek: Không bắt buộc. Là một hằng số xác định ngày đầu tiên trong tuần. Nếu tham số này bị bỏ qua, nó giả định rằng chủ nhật là ngày đầu tiên của tuần.

FirstDay.png
Firstweekofyear: Không bắt buộc. Là một hằng số xác định vào tuần đầu tiên của năm. Nếu tham số này bị bỏ qua, nó giả định rằng tuần có chứa ngày 1 tháng 1 là tuần đầu tiên của năm.
FirstWeek.png
PHP:
Sub DATEPART_Fn()
    MsgBox DatePart("yyyy", "05/08/2017")
    'Result: 2017'
End Sub
2.5. DATESERIAL
PHP:
DateSerial(Year As Integer, Month As Integer, Day As Integer) 'As Date'
Trả về một ngày trong năm.
PHP:
Sub DATESERIAL_Fn()
    MsgBox DateSerial(2017, 8, 5)
    'Result: 05/08/2017'
End Sub
2.6. DATEVALUE
PHP:
DateValue(Date As String) 'As Date'
Trả về giá trị ngày của chuỗi định dạng kiểu ngày.
PHP:
Sub DATEVALUE_Fn()
    MsgBox DateValue("20/8/2017")
    MsgBox DateValue("Aug - 20, 2017")
    'Result of both: 20/08/2017'
End Sub
2.7. DAY
PHP:
Day(Date) 'As Integer'
Trả về một ngày trong tháng (một số từ 1-31) từ giá trị ngày tháng đưa vào
PHP:
Sub DAY_Fn()
    MsgBox Day("20/08/2017") 'Result: 20
    MsgBox Day("12/31/2017") 'Result: 31
End Sub
2.8. FORMAT DATES
PHP:
Format(Expression, [Format], [FirstDayOfWeek As VbDayOfWeek = vb Sunday], [FirstWeekOfYear As VbFirstWeekOfYear = vbFirstJan1]) 'As String'
Expression: Giá trị ngày cần định dạng.
Format: Không bắt buộc. Là kiểu định dạng mong muốn, có các kiểu sau:
FormatDate.png
FirstDayOfWeek: Không bắt buộc. Là một hằng số xác định ngày đầu tiên trong tuần. Nếu tham số này bị bỏ qua, nó giả định rằng chủ nhật là ngày đầu tiên của tuần.
Firstweekofyear: Không bắt buộc. Là một hằng số xác định vào tuần đầu tiên của năm. Nếu tham số này bị bỏ qua, nó giả định rằng tuần có chứa ngày 1 tháng 1 là tuần đầu tiên của năm.
PHP:
Sub FORMAT_Date_Fn()
    MsgBox Format(#8/15/2017#, "Short Date")
    MsgBox Format(Date, "dd/mm/yyyy")
End Sub
2.9. HOUR
PHP:
Hour(Time) 'As Integer'
Trả về số giờ (một số từ 0-23) của thời gian đưa vào.
PHP:
Sub HOUR_Fn()
    MsgBox Hour(Time)
    MsgBox Hour("4:42:58 PM") 'Result: 16'
End Sub
2.10. MINUTE
PHP:
Minute(Time) 'As Integer'
Trả về số phút (một số từ 0-59) của thời gian đưa vào.
PHP:
Sub MINUTE_Fn()
    MsgBox Minute(Time)
    MsgBox Minute("4:42:58 PM") 'Result: 42'
End Sub
2.11. MONTH
PHP:
Month(Date) 'As Integer'
Trả về tháng (một số từ 1-12) của giá trị ngày đưa vào.
PHP:
Sub MONTH_Fn()
    MsgBox MONTH(Date)
    MsgBox MONTH(#8/20/2017#)
End Sub
2.12. MONTHNAME
PHP:
MonthName(Month As long, [Abbreviate As Boolean = False]) 'As String'
Trả về một chuỗi đại diện cho tháng được cho một số từ 1 đến 12
Month: Một số từ 1-12 đại diện cho một tháng trong năm
Abbreviate: Không bắt buộc. Tham số thuộc kiểu giá trị Boolean, hoặc TRUE hoặc FALSE. Nếu chọn TRUE, thì tên tháng được viết tắt. Nếu chọn FALSE, tên tháng không viết tắt.
PHP:
Sub MONTHNAME_Fn()
    MsgBox MonthName(8) 'August'
    MsgBox MonthName(8, True) 'Aug'
End Sub
2.13. NOW
PHP:
Now 'As Date'
Trả lại ngày, giờ hiện tại của hệ thống
PHP:
Sub NOW_Fn()
    MsgBox Now
End Sub
2.14. TIMESERIAL
PHP:
TimeSerial(Hour As Integer, Minute As Integer, Second As Integer) 'As Date'
Trả về thời gian ứng với giá trị giờ, phút và giây đưa vào.
PHP:
Sub TIMESERIAL_Fn()
    MsgBox TimeSerial(16, 30, 22)
    'Result: "4:30:22 PM" '
End Sub
2.15. TIMEVALUE
PHP:
TimeValue(Time As String) 'As Date'
Trả về trị số thời gian của một thời gian ở dạng chuỗi.
PHP:
Sub TIMEVALUE_Fn()
    Dim vTime As Date
    vTime = TimeValue("10:25:46 AM")
    MsgBox vTime
End Sub
2.16. WEEKDAY
PHP:
Weekday(Date, [FirstDayOfWeek As VbDayOfWeek = vbSunday]) 'As Integer'
Trả về một số đại diện cho ngày trong tuần tương ứng với ngày xét.
Date: Ngày đưa ra để xét
FirstDayOfWeek: Không bắt buộc. Là một hằng số xác định ngày đầu tiên trong tuần. Nếu tham số này bị bỏ qua, nó giả định rằng chủ nhật là ngày đầu tiên của tuần.
WeekDay.png
PHP:
Sub WEEKDAY_Fn()
    Dim LwDay As Integer
    LwDay = Weekday("04/08/2017", vbSunday)
    MsgBox LwDay     'Result: 6'
End Sub
2.17. WEEKDAYNAME
PHP:
WeekdayName(Weekday As Long, [Abbreviate As Boolean = False], [FirstDayOfWeek As VbDayOfWeek = vbUseSytemDayOfWeek]) 'As String'
Trả về một chuỗi đại diện cho ngày trong tuần ứng với số từ 1 đến 7
Weekday: một số ứng với ngày trong tuần, từ số 1 -7
Abbreviate: Không bắt buộc. Tham số thuộc kiểu giá trị Boolean, hoặc TRUE hoặc FALSE. Nếu chọn TRUE, thì tên ngày được viết tắt. Nếu chọn FALSE, tên ngày không viết tắt.
FirstDayOfWeek: Không bắt buộc. Là một hằng số xác định ngày đầu tiên trong tuần. Nếu tham số này bị bỏ qua, nó giả định rằng chủ nhật là ngày đầu tiên của tuần.
PHP:
Sub WEEKDAYNAME_Fn()
    Dim sDayName As String
    sDayName = WeekdayName(1, False, vbSunday)
    'Result: sDayName = "Sunday" '
End Sub
2.18. YEAR
PHP:
Year(Date) 'As Integer'
Trả về trị số năm có bốn chữ số (một số từ năm 1900 đến 9999) ứng với ngày đang xét.
PHP:
Sub YEAR_Fn()
    Dim vYear As Integer
    vYear = Year("15/08/2017")
    'Result: vYear = 2017'
End Sub
 
To @befaint còn liên kết bài viết 1. String/Text Functions--------------Hàm xử lý về chuỗi, văn bản chưa có vậy bạn, nó nhảy đến phần 3. Math/Trig Functions--------------- Hàm về Toán học
 
Upvote 0
Web KT
Back
Top Bottom