mimidream06
Thành viên mới

- Tham gia
- 5/12/14
- Bài viết
- 2
- Được thích
- 2
- Nghề nghiệp
- Biên tập viên
Mình cùng học một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán căn bản nhé!
1. Bookkeeper: —- người lập báo cáo
2. Capital construction: —- xây dựng cơ bản
3. Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
4. Fixed assets —- Tài sản cố định
5. General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp
6. Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
7. Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính
8. Liabilities —- Nợ phải trả
9. Long-term borrowings —- Vay dài hạn
10. Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
11. Long-term liabilities —- Nợ dài hạn
12. Long-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
13. Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn
14. Merchandise inventory —- Hàng hoá tồn kho
15. Net profit —- Lợi nhuận thuần
16. Net revenue —- Doanh thu thuần
17. Non-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệp
18. Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp
19. Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
20. Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
21. Other current assets —- Tài sản lưu động khác
22. Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác
23. Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác
24. Other payables —- Nợ khác
25. Other receivables —- Các khoản phải thu khác
26. Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác
27. Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu
28. Payables to employees —- Phải trả công nhân viên
29. Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán
30. Gross profit —- Lợi nhuận tổng
31. Gross revenue —- Doanh thu tổng
32. Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính
33. Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho
34. Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
35. Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình
36. Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ
37. Inventory —- Hàng tồn kho
38. Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển
39. Itemize: —- mở tiểu khoản
40. Prepaid expenses —- Chi phí trả trước
41. Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế
42. Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
43. Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
44. Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường
45. Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
46. Receivables —- Các khoản phải thu
47. Receivables from customers —- Phải thu của khách hàng
48. Reconciliation: —- đối chiếu
49. Reserve fund —- Quỹ dự trữ
50. Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối
1. Bookkeeper: —- người lập báo cáo
2. Capital construction: —- xây dựng cơ bản
3. Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
4. Fixed assets —- Tài sản cố định
5. General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp
6. Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
7. Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính
8. Liabilities —- Nợ phải trả
9. Long-term borrowings —- Vay dài hạn
10. Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
11. Long-term liabilities —- Nợ dài hạn
12. Long-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
13. Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn
14. Merchandise inventory —- Hàng hoá tồn kho
15. Net profit —- Lợi nhuận thuần
16. Net revenue —- Doanh thu thuần
17. Non-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệp
18. Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp
19. Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
20. Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
21. Other current assets —- Tài sản lưu động khác
22. Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác
23. Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác
24. Other payables —- Nợ khác
25. Other receivables —- Các khoản phải thu khác
26. Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác
27. Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu
28. Payables to employees —- Phải trả công nhân viên
29. Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán
30. Gross profit —- Lợi nhuận tổng
31. Gross revenue —- Doanh thu tổng
32. Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính
33. Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho
34. Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
35. Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình
36. Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ
37. Inventory —- Hàng tồn kho
38. Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển
39. Itemize: —- mở tiểu khoản
40. Prepaid expenses —- Chi phí trả trước
41. Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế
42. Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
43. Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
44. Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường
45. Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
46. Receivables —- Các khoản phải thu
47. Receivables from customers —- Phải thu của khách hàng
48. Reconciliation: —- đối chiếu
49. Reserve fund —- Quỹ dự trữ
50. Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối