Hợp đồng lao động, thường có các loại :
+ Không xác định thời hạn
+ Xác định thời hạn
+ Thời vụ
Em có 1 file dữ liệu nhân sự, xin nhờ tư vấn, hướng dẫn cách thiết lập công thức cho các cột sau đây :
Cột J : ngayketthuchopdong
Cột L : sonamhopdong
Cột M : Loai HDLD (dữ liệu có thể nhập vào các cụm từ sau :
hợp đồng xác định thời hạn (hoặc loại hợp đồng không xác định thời hạn) hoặc thời vụ
Em muốn khi dữ liệu cột M được nhập vào, thì các cột J và L
Cột L : sonamhopdong :
sẽ không ghi và trả kết quả ra ngày tháng nếu cột M có giá trị :
"không xác định thời hạn". Trường hợp có ghi là :
xác định thời hạn hoặc thời vụ thì cột này mới ghi lại thời gian (ngày/tháng/năm : cụ thể)
Tương tự, cột J cũng cho ra kết quá như thế cho trường hợp dữ liệu cột M là
hợp đồng xác định thời hạn (hoặc loại hợp đồng không xác định thời hạn) hoặc thời vụ
======
Vui lòng giúp sửa lại công thức cho
Cột L : sonamhopdong :
Hiện nay công thức chỗ cột L là nhập vào giá trị "số năm" ký kết hợp đồng lao động.
Cột này sẽ đúng cho trường hợp xác định được "số năm" ký kết hợp đồng lao động như 1 năm, 2 năm cho loại hợp đồng xác định thời hạn
. Nhưng nếu cột M khi xác định là loại hợp đồng thời vụ như 6 tháng thì kết quả của cột L dẫn đến sai
Giả sử cột M ghi : Thời vụ
và mình chỉ muốn ký là 6 tháng thôi, nhưng khi nhập dữ liệu số "6" thì giá trị kết quả của cột L cho ra kết quả đến năm 28/02/2014;
Nay, em muốn tư vấn sửa lại công thức cho cột này cho trường hợp nếu cột M là loại hợp động thời vụ thì sẽ ra số ngày tháng kết thúc hợp đồng lao động.
Vậy bài toán, công thức ở đây phải chỉnh xử lý như thế nào để cho đúng cho trường hợp lao động thời vụ hoặc hợp đồng lao động không xác định thời hạn
|
H
|
I
|
J
|
K
|
L
|
M
|
1
|
ngaybatdauvaolam
|
ngayketthucthuviec
|
ngayketthuchopdong
|
sothangthuviec
|
sonamhopdong
|
Loai HDLD
|
2
|
01/01/2008
|
29/02/2008
|
31/12/2008
|
2
|
1
|xác định thời hạn|
3
|
01/01/2008
|
29/02/2008
|
31/12/2008
|
2
|
1
|xác định thời hạn|
4
|
01/01/2008
|
29/02/2008
|
31/12/2008
|
2
|
1
|xác định thời hạn|
5
|
01/01/2008
|
29/02/2008
|
31/12/2008
|
2
|
1
|xác định thời hạn|
6
|
01/01/2008
|
29/02/2008
|
31/12/2008
|
2
|
1
|xác định thời hạn|
7
|
01/01/2008
|
29/02/2008
|
31/12/2009
|
2
|
2
|xác định thời hạn|
8
|
01/01/2008
|
29/02/2008
|
31/12/2009
|
2
|
2
|xác định thời hạn|
9
|
01/01/2008
|
29/02/2008
|
31/12/2009
|
2
|
2
|xác định thời hạn|
10
|
01/01/2008
|
29/02/2008
|
31/12/2009
|
2
|
2
|xác định thời hạn|
11
|
01/01/2008
|
29/02/2008
|
31/12/2009
|
2
|
2
|xác định thời hạn|
12
|
01/01/2008
|
29/02/2008
|
31/12/2009
|
2
|
2
|xác định thời hạn|
13
|
01/02/2008
|
31/03/2008
|
31/01/2010
|
2
|
2
|xác định thời hạn|
14
|
01/02/2008
|
29/02/2008
|
31/01/2008
|
1
|
0
|không xác định thời hạn|
15
|
01/02/2008
|
29/02/2008
|
31/01/2008
|
1
|
0
|không xác định thời hạn|
16
|
01/02/2008
|
29/02/2008
|
31/01/2008
|
1
|
0
|không xác định thời hạn|
17
|
01/02/2008
|
29/02/2008
|
31/01/2008
|
1
|
0
|không xác định thời hạn|
18
|
01/03/2008
|
31/03/2008
|
29/02/2008
|
1
|
0
|không xác định thời hạn|
19
|
01/03/2008
|
31/03/2008
|
29/02/2008
|
1
|
0
|không xác định thời hạn|
20
|
01/03/2008
|
31/03/2008
|
29/02/2008
|
1
|
0
|không xác định thời hạn|
21
|
01/03/2008
|
30/04/2008
|
29/02/2008
|
2
|
0
|không xác định thời hạn|
22
|
01/03/2008
|
30/04/2008
|
28/02/2014
|
2
|
6
|Thời vụ|
23
|
01/05/2008
|
30/06/2008
|
30/04/2014
|
2
|
6
|Thời vụ|
Mục đích : để làm tự động mail merge cho hợp đồng lao động và quản lý được danh sách nhân viên, hợp đồng lao động trong năm đã ký kết.
- Loại hợp đồng lao động : hợp đồng xác định thời hạn (hoặc xác định thời hạn), thời vụ
- Từ ngày : đến ngày :
Chân thành cám ơn.